Có 2 kết quả:

气候状况 qì hòu zhuàng kuàng ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ氣候狀況 qì hòu zhuàng kuàng ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) climatic conditions
(2) atmospheric conditions

Từ điển Trung-Anh

(1) climatic conditions
(2) atmospheric conditions